Có 2 kết quả:
方头螺帽 fāng tóu luó mào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ • 方頭螺帽 fāng tóu luó mào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ
fāng tóu luó mào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
square headed nut
Bình luận 0
fāng tóu luó mào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
square headed nut
Bình luận 0